Có 1 kết quả:

mép
Âm Nôm: mép
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: RGIS (口土戈尸)
Unicode: U+20CB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gip3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

mép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ria mép