Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nam,
nêm,
nômTổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口男Nét bút:
丨フ一丨フ一丨一フノThương Hiệt: RWKS (口田大尸)
Unicode:
U+20CB8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận