Có 2 kết quả:

thótthốc
Âm Nôm: thót, thốc
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+20CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

thót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thánh thót

thốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nôn thốc tháo