Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lân, liền, lớn, rằn
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: 𠯌
Nét bút: 丨フ一ノ丶一ノ丨フ一
Unicode: U+20CC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0