Có 2 kết quả:

hỏimòi
Âm Nôm: hỏi, mòi
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+20CE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/2

hỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưới hỏi; học hỏi; hỏi han

mòi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

coi mòi (xem chừng); mặn mòi