Có 1 kết quả:

hu
Âm Nôm: hu
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一一丨
Unicode: U+20CF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hu (tên một thứ mũ)