Có 2 kết quả:

oặtóc
Âm Nôm: oặt, óc
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一ノ一ノ丶
Unicode: U+20D0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

oặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oặt ẹo

óc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gáy eo óc