Có 2 kết quả:

núcnốc
Âm Nôm: núc, nốc
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶丨フ丨一一
Unicode: U+20D10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

núc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bếp núc

nốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nốc bia, nốc rượu