Có 1 kết quả:

nở
Âm Nôm: nở
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: 𦬑
Nét bút: 丨フ一一丨丨フノ一
Unicode: U+20D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nức nở