Có 2 kết quả:

diễugiễu
Âm Nôm: diễu, giễu
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: RVFH (口女火竹)
Unicode: U+20D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: miu2

1/2

diễu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chế diễu, diễu cợt

giễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chế giễu; giễu cợt