Có 2 kết quả:

vòivọi
Âm Nôm: vòi, vọi
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一丶ノ一
Unicode: U+20D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

vòi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vòi vĩnh

vọi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao vòi vọi