Có 3 kết quả:

dỗsỗ
Âm Nôm: , dỗ, sỗ
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨一
Unicode: U+20D17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

dỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành

sỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sỗ sàng