Có 1 kết quả:

bở
Âm Nôm: bở
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フ丨一フ
Unicode: U+20D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tưởng bở; vớ bở