Có 2 kết quả:

toáctoạ
Âm Nôm: toác, toạ
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノ一丨一一
Unicode: U+20D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

toác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

toác hoác, toác ra

toạ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem toác