Có 1 kết quả:

uông
Âm Nôm: uông
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一一一丨一
Unicode: U+20D1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

uông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

y uông (hò hét)