Có 1 kết quả:

ngoàm
Âm Nôm: ngoàm
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一ノ丶ノフ
Unicode: U+20D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngoàm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồm ngoàm