Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ẩu,
xuaTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口咎Nét bút:
丨フ一ノフ丶丨丶丨フ一Unicode:
U+20D30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận