Có 3 kết quả:

náoráuđáu
Âm Nôm: náo, ráu, đáu
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丶一丨一丨丨
Unicode: U+20D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

náo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

náo động

ráu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai rau ráu

đáu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đau đáu