Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口奇Nét bút:
丨フ一一ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: RKMR (口大一口)
Unicode:
U+20D47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận