Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chót,
chụt,
nuốt,
suốt,
thoắt,
thọt,
thối,
thốt,
tối,
trót,
trốt,
tủi,
vótTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口⿱衣十Nét bút:
丨フ一丶一ノフノ丶一丨Unicode:
U+20D52Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận