Có 1 kết quả:

mồm
Âm Nôm: mồm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丨フ一一
Unicode: U+20D58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun4

Dị thể 1

1/1

mồm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồm miệng