Có 1 kết quả:

e
Âm Nôm: e
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: ROYV (口人卜女)
Unicode: U+20D71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

e

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e ấp; e dè, e sợ