Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
úm,
ướmTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰合半Nét bút:
ノ丶一丨フ一丶ノ一一丨Unicode:
U+20D75Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận