Có 1 kết quả:

chũm
Âm Nôm: chũm
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丶フノフ
Unicode: U+20D8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chũm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ