Có 1 kết quả:

phỉnh
Âm Nôm: phỉnh
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一フ一一丨ノ丶
Unicode: U+20D8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phỉnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phỉnh phờ, phỉnh nịnh