Có 2 kết quả:

uù
Âm Nôm: u, ù
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: 凵
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Unicode: U+20D91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

u

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói u ơ

ù

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc