Có 1 kết quả:

đắt
Âm Nôm: đắt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶丨丨フ一一一
Unicode: U+20D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

đắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắt đỏ; đắt khách