Có 6 kết quả:

biểubĩubảobẻovèovéo
Âm Nôm: biểu, bĩu, bảo, bẻo, vèo, véo
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+20D93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/6

biểu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biểu (dặn bảo)

bĩu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bĩu môi

bảo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạy bảo

bẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻo lẻo (hay mách chuyện)

vèo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá bay vèo, đi vèo tới

véo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

véo von, véo má