Có 6 kết quả:
biểu • bĩu • bảo • bẻo • vèo • véo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biểu (dặn bảo)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bĩu môi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạy bảo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bẻo lẻo (hay mách chuyện)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lá bay vèo, đi vèo tới
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
véo von, véo má