Có 2 kết quả:

chẩunhàu
Âm Nôm: chẩu, nhàu
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一フノ丨フ一
Unicode: U+20D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

chẩu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)

nhàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

càu nhàu