Có 2 kết quả:

bốpbộp
Âm Nôm: bốp, bộp
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一ノ丨丶
Unicode: U+20D99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

bốp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bốp chát

bộp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bộp chộp