Có 1 kết quả:

kiêng
Âm Nôm: kiêng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+20D9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/1

kiêng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiêng khem, kiêng kị