Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phétTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口癹Nét bút:
丨フ一フ丶ノノ丶ノフフ丶Unicode:
U+20DD1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận