Có 3 kết quả:
giọt • nuốt • sụt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giọt nước, giọt lệ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nuốt chửng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sụt sịt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm