Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口⿱山各Nét bút:
丨フ一丨フ丨ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: RUHR (口山竹口)
Unicode:
U+20E09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận