Có 4 kết quả:

mẻmẽmỉa
Âm Nôm: , mẻ, mẽ, mỉa
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: RTGK (口廿土大)
Unicode: U+20E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mé ngoài, nói xếch mé

mẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một mẻ

mẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mùi mẽ

mỉa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mỉa mai