Có 4 kết quả:

báobảobảubấu
Âm Nôm: báo, bảo, bảu, bấu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+20E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

báo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

báo mộng; báo tin

bảo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dạy bảo

bảu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lảu bảu (làu bàu)

bấu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bầu víu