Có 3 kết quả:

xưa
Âm Nôm: , , xưa
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ一丨丨フ一
Unicode: U+20E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vải sô

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đời sơ (đời xưa)

xưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xưa kia