Có 4 kết quả:

baibuibôiphôi
Âm Nôm: bai, bui, bôi, phôi
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨丶丨フ丨丨一
Unicode: U+20E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

bai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ bai

bui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bôi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đãi bôi

phôi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chia phôi, phôi pha