Có 4 kết quả:

khankhenkhànkhản
Âm Nôm: khan, khen, khàn, khản
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一ノ丨フ一一一
Unicode: U+20E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/4

khan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ho khan, khan tiếng; khô khan

khen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khen ngợi

khàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khàn khàn

khản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khản tiếng, khản đặc