Có 2 kết quả:

rênrếch
Âm Nôm: rên, rếch
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

rên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rên rỉ

rếch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bêu rếch