Có 1 kết quả:

vặc
Âm Nôm: vặc
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一ノフ丶丨フ一
Unicode: U+20E2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

vặc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chúng nó vặc nhau