Có 2 kết quả:

ráutâu
Âm Nôm: ráu, tâu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶一一ノ丶
Unicode: U+20E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ráu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhai rau ráu

tâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tâu lên