Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nháiTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口⿹戈⿱工八Nét bút:
丨フ一一一丨一ノ丶フノ丶Unicode:
U+20E34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận