Có 3 kết quả:

nguệchnguịchngách
Âm Nôm: nguệch, nguịch, ngách
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
Unicode: U+20E3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

nguệch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguệch ngoạc

nguịch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngoàn nguịch

ngách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngóc ngách

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngõ ngách