Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thépTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口建Nét bút:
丨フ一フ一一一一丨フ丶Unicode:
U+20E3BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận