Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノフ一一丨丨フ一
Unicode: U+20E54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2