Có 2 kết quả:

rởntrẽn
Âm Nôm: rởn, trẽn
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ一丨丨一フノ丶
Unicode: U+20E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

rởn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rởn gáy

trẽn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trơ trẽn