Có 3 kết quả:
chát • chắt • diếc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chua chát, chát chúa; chuối chát
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắng diếc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm