Có 2 kết quả:

vanvon
Âm Nôm: van, von
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

van

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

van nài

von

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ví von