Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thươngTổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿱立⿵冂夻Nét bút:
丶一丶ノ丨フ一ノ丶丨フ一Unicode:
U+20E67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận